Có 2 kết quả:

贓款 zāng kuǎn ㄗㄤ ㄎㄨㄢˇ赃款 zāng kuǎn ㄗㄤ ㄎㄨㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) booty
(2) stolen goods

Từ điển Trung-Anh

(1) booty
(2) stolen goods