Có 2 kết quả:
贓款 zāng kuǎn ㄗㄤ ㄎㄨㄢˇ • 赃款 zāng kuǎn ㄗㄤ ㄎㄨㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) booty
(2) stolen goods
(2) stolen goods
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) booty
(2) stolen goods
(2) stolen goods
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0